Có 2 kết quả:
迷夢 mí mèng ㄇㄧˊ ㄇㄥˋ • 迷梦 mí mèng ㄇㄧˊ ㄇㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pipedream
(2) unrealizable plan
(2) unrealizable plan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pipedream
(2) unrealizable plan
(2) unrealizable plan
Bình luận 0